Pokémon tiểu biểu: Pidgey, Farfetch’d, Doduo, Dodrio, Lickitung, Pidgeotto, Pidgeot, Rattata, Raticate, Spearow, Fearow, Jigglypuff, Wigglytuff, Meowth, Persian, Chansey, Kangaskhan, Tauros, Ditto, Eevee, Porygon và Snorlax.
![tai Pokémon Go hệ thống nhân vật của Pokémon Go](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhYpW3jM3b2u6aqWpE4OAMPhUw-RblNla6R6KI05NFRtypdfPnHd9yiztjynn-tSjzSn88GKgqJ6JsR833gyzLtCSa-5fqHEEZi6KkVqmGJ2nNfb4aJDrOrMfBaa5lNTaGb3PIg0qELfVw/s1600/he-va-nhan-vat-pokemon-go.jpg)
2. Hệ Water (Nước).
Pokemon c thường xuất hiện ở các ao hồ, sông suối. Tần suất xuất hiện của chúng trong những ngày mưa cũng sẽ cao hơn những ngày thường!
Pokémon tiểu biểu: Squirtle, Psyduck, Golduck, Poliwag, Poliwhirl, Poliwrath, Tentacool, Tentacruel, Slowpoke, Slowbro, Seel, Dewgong, Shellder,Seadra, Omanyte, Omastar, Kabuto, Kabutops, Cloyster, Krabby, Kingler, Horsea, Goldeen, Seaking, Staryu, Starmie, Magikarp, Gyarados, Lapras và Vaporeon, Wartortle, Blastoise
3. Hệ Fire (Lửa).
Chắc các bạn nghĩ ngay đến núi lửa, hay chỗ nào đó liên quan đến lửa nhưng chúng có thể xuất hiện ở những nơi ấm áp, ánh nắng chói chang, như bãi biển hay trên sân thượng. Những ngày nắng to sẽ tăng tần suất xuất hiện của Pokémon này
Pokémon tiêu biểu: Charmander, Charmeleon, Charizard, Vulpix, Ninetales, Growlithe, Arcanine, Ponyta, Rapidash, Magmar, Flareon và Moltres
4. Hệ Grass (Cỏ).
Pokémon hệ cỏ thường xuất hiện ở những rừng cây, bãi cỏ, công viên, sân gofl.
Pokémon tiểu biểu: Bulbasaur, Ivysaur, Venusaur, Oddish, Gloom, Vileplume, Bellsprout, Weepinbell, Victreebell, Exeggcute, Exeggutor, Tangela, Paras and Parasect
5. Hệ Rock (Đá)
Bạn có thể tìm thấy những Pokemon này ở triền núi, đường cao tốc, mỏ đá, cao ốc.
Pokémon tiểu biểu: Geodude, Graveler, Golem, Onix, Rhyhorn, Rhydon, Omanyte, Omastar, Kabuto, Kabutops và Aerodactyl
6. Hệ Ground (Đất)
Nơi chúng xuất hiện thường giống như hệ Rock và Water, tức là ở đường đi, bãi đất trống hoặc bãi đất, bờ sông
Pokémon tiêu biểu: Pokemon hệ Ground bao gồm các loài: Sandshrew, Sandslash, Diglett, Dugtrio, Geodude, Graveler, Golem, Onyx, Cubone, Marowak, Rhyhorn, Rhydon, Nidoqueen và Nidoking
7. Hệ Bug (Côn trùng).
Địa điểm hệ Bug thường xuất hiện tương tự giống hệ Grass, như rừng, trong vườn, bãi cỏ hay nơi có nhiều cây xanh.
Pokémon tiêu biểu: Caterpie, Metapod, Butterfree, Weedle, Kakuna, Beedrill, Paras, Parasect, Venonat, Venomoth, Scyther và Pinsir
8. Hệ Electric (Điện).
Hệ điện thường xuất hiện tại các khu nhà máy, công trường, khu công nghiệp nhé!
Pokémon tiêu biểu: Pikachu, Raichu, Magnemite, Magneton, Voltorb, Electrode, Electabuzz, Jolteon và Legendary Zapdos
9. Hệ Dragon (Rồng).
Đây là chủng Pokémon khá hiếm nên thường xuất hiện ở các địa điểm nổi tiếng. Dratini thì thường xuất hiện cạnh hồ, bãi biển và những nơi có cây thân gỗ lớn
Pokémon tiêu biểu: Dratini, Dragonair và Dragonite
10. Hệ Fairy (Tiên).
Bạn có thể tìm thấy các Pokemon hệ Fairy ở gần các ngôi chùa, các nhà thờ hay thậm chí là các nghĩa trang, nhưng lâu lâu bạn có thể bắt gặp chúng trên đường
Pokémon tiêu biểu: Clefairy, Clefable, Jigglypuff, Wigglytuff và Mr. Mime
11. Hệ Fighting (Chiến đấu).
Pokemon thuộc hệ này thường xuất hiện ở gần các trung tâm thể thao, sân vận động, các cung đường đi bộ.
Pokémon tiêu biểu: Mankey, Primeape, Machop, Machoke, Machamp, Hitmonlee, Hitmonchan và Poliwrath.
12. Hệ Poison (Độc).
Chúng thường xuất hiện ở các khu vực như cống rãnh, bãi rác hay khu công nghiệp, và rất nhiều nơi khác vì số lượng Pokémon hệ này rất nhiều, nhiều nhất Gen 1.
Pokémon tiêu biểu: Bulbasaur, Ivysaur, Venusaur, Oddish, Gloom, Vileplume, Weedle, Kakuna, Beedrill, Venonat, Venomoth, Bellsprout, Weepinbel, Victreebel, Ekans, Arbok, Nidoran (Female), Nidoran (Male), Nidorina, Nidoqueen, Nidorino, Nidoking, Zubat, Golbat, Grimer, Muk, Koffing, Weezing, Tentacool, Tentacruel, Gastly, Haunter và Gengar.
13. Hệ Ghost (Ma Quỷ).
Pokemon thuộc hệ này thường xuất hiện gần nghĩa trang, những nơi tối tăm và tần suất xuất hiện vào ban đêm sẽ nhiều hơn ban ngày.
P
Điểm 4.6/5 dựa vào 87 đánh giá
0 Nhận xét